COBAN CLORUA là gì
Coban Clorua hay còn gọi là Cobalt(II) Chloride có công thức hóa học là CoCl₂. Đây là một hợp chất vô cơ của cobalt và clo. Cobalt(II) Chloride tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh và có thể thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với độ ẩm.

Tính chất vật lý của Cobalt(II) Chloride (CoCl₂)
Màu sắc: Cobalt(II) Chloride có màu xanh lam trong trạng thái khan và có thể chuyển sang màu hồng khi bị hấp thụ nước, vì vậy hợp chất này thường được dùng làm chất chỉ thị độ ẩm.
Dạng vật lý: Thường ở dạng tinh thể hoặc bột.
Độ tan: Cobalt(II) Chloride dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh nhạt.
Tính chất hóa học của Cobalt(II) Chloride (CoCl₂)
Đặc điểm màu sắc: Cobalt(II) Chloride có tính chất đặc biệt là thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với độ ẩm. Khi mất nước, nó có màu xanh lam (CoCl₂), còn khi hấp thụ nước hoặc trong môi trường ẩm, nó chuyển thành màu hồng do tạo thành hợp chất có nước (CoCl₂·6H₂O).
Phản ứng với nước: Cobalt(II) Chloride có thể phản ứng với nước để hình thành các dạng hydrat, đặc biệt là Cobalt(II) Chloride hexahydrate (CoCl₂·6H₂O), có màu hồng.
Điều chế Cobalt(II) Chloride
Cobalt(II) Chloride có thể được điều chế bằng cách cho cobalt (Co) phản ứng với clo (Cl₂) trong điều kiện nhiệt độ cao.
Phương trình phản ứng:
Co+Cl2→CoCl2
Ngoài ra, nó cũng có thể được tạo ra bằng cách cho cobalt(II) oxide (CoO) hoặc cobalt(II) hydroxide (Co(OH)₂) phản ứng với axit hydrochloric (HCl).
Phương trình phản ứng với cobalt(II) oxide:
CoO+2HCl→CoCl2+H2O

Ứng dụng của Cobalt(II) Chloride (CoCl₂)
Chất chỉ thị độ ẩm:
- Cobalt(II) Chloride có khả năng thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với độ ẩm, làm cho nó trở thành một chất chỉ thị độ ẩm. Trong trạng thái khan (không có nước), nó có màu xanh, còn khi hấp thụ nước, nó chuyển sang màu hồng. Do đó, nó được sử dụng trong các bao bì chống ẩm, các chất hút ẩm hoặc trong các dụng cụ đo độ ẩm.
Trong ngành dệt nhuộm:
- Cobalt(II) Chloride cũng được sử dụng trong ngành nhuộm vải, đặc biệt là trong việc tạo ra một số chất nhuộm và mực in.
Ứng dụng trong hóa học phân tích:
- Cobalt(II) Chloride có thể được sử dụng trong hóa học phân tích để xác định các ion khác trong dung dịch. Nó cũng được dùng trong các phản ứng khử và oxy hóa.
Trong công nghiệp điện tử:
- Cobalt(II) Chloride được ứng dụng trong công nghiệp điện tử để sản xuất các hợp chất cobalt khác dùng trong việc chế tạo pin hoặc ắc quy.
Ứng dụng trong nông nghiệp:
- Cobalt là một yếu tố vi lượng thiết yếu đối với một số sinh vật, và Cobalt(II) Chloride đôi khi được sử dụng trong phân bón hoặc sản xuất thức ăn gia súc để cung cấp cobalt cho cây trồng và động vật.
Những tên gọi khác của sản phẩm
COBAN CLORUA, COBALTOUS CHLORIDE, COCL2, COBALT CHLORIDE, COCL2.6H2O, COBALT CHLORIDE HEXAHYDRATE

Benzyl Alcohol
Natri photphat - Na3PO4
Kali clorua
Kali Oxalat (Potassium Oxalate)
Methylene Chloride - CH2CL2
Ammonium persulphate
Hydrazine (Hydrazine Hydrate) 






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.