Copper Gluconate là gì
Copper Gluconate là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Cu(C₆H₁₂O₆)₂. Đây là một muối của copper (Cu²⁺) và gluconic acid (C₆H₁₂O₆). Copper Gluconate được sử dụng chủ yếu như một chất bổ sung vi khoáng trong thực phẩm và dược phẩm, giúp cung cấp đồng, một yếu tố vi lượng quan trọng cho cơ thể.

Tính chất vật lý của Copper Gluconate
Màu sắc: Copper Gluconate có màu xanh lam nhạt hoặc màu xanh lá cây tùy thuộc vào hàm lượng nước trong cấu trúc.
Dạng vật lý: Copper Gluconate thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể hoặc hạt.
Độ tan: Copper Gluconate dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch có màu xanh nhạt.
Hấp thụ nước: Hợp chất này có khả năng hấp thụ nước từ không khí nếu để trong môi trường ẩm.
Tính chất hóa học của Copper Gluconate
Phản ứng với axit: Copper Gluconate có thể bị phân hủy trong môi trường axit mạnh, giải phóng ion đồng (Cu²⁺).
Khả năng ổn định: Nó là một hợp chất khá ổn định và không dễ dàng phân hủy trong các điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Điều chế Copper Gluconate
Copper Gluconate thường được điều chế thông qua phản ứng giữa gluconic acid hoặc gluconate và muối đồng (như copper sulfate (CuSO₄)).
Phương trình phản ứng điều chế:
CuSO4+2C6H12O6→Cu(C6H12O6)2+H2SO4

Ứng dụng của Copper Gluconate
- Copper Gluconate chủ yếu được sử dụng như một bổ sung đồng trong các chế phẩm thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong các loại vitamin và thực phẩm chức năng.
- Copper Gluconate cũng được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện sự tái tạo tế bào và chống lão hóa
- Copper Gluconate được sử dụng trong điều trị thiếu đồng trong cơ thể
- Copper Gluconate có thể được sử dụng như một phần của phân bón để cung cấp đồng cho cây trồng.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Đồng Gluconate, Đồng (II) gluconate, Copper D-gluconate, Cu-Gluconate






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.