Đồng Clorua là gì
Đồng(II) Clorua (Copper(II) chloride) có công thức hóa học là CuCl₂. Đây là một hợp chất vô cơ của đồng trong trạng thái oxy hóa +2 và chứa ion clorua (Cl⁻). Đồng(II) Clorua có thể tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh dương nhạt.

Tính chất vật lý của Đồng(II) Clorua (CuCl₂)
Màu sắc: Đồng(II) Clorua có màu xanh lá cây nhạt hoặc xanh dương nhạt.
Dạng vật lý: Thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột.
Độ tan: CuCl₂ tan dễ dàng trong nước, tạo thành dung dịch có màu xanh lá cây.
Tính hút ẩm: Đồng(II) Clorua có khả năng hút ẩm từ không khí và chuyển sang dạng hydrat (thường là CuCl₂·2H₂O), có màu xanh nhạt.
Tính chất hóa học của Đồng(II) Clorua (CuCl₂)
Phản ứng với nước: Đồng(II) Clorua dễ dàng hấp thụ nước từ không khí và chuyển sang dạng hydrat. Ví dụ, CuCl₂ có thể tồn tại dưới dạng CuCl₂·2H₂O khi có sự hiện diện của nước.
Khả năng khử: Đồng(II) Clorua có thể bị khử thành Đồng(I) Clorua (CuCl) dưới các điều kiện thích hợp, ví dụ khi phản ứng với một chất khử như hydrogen hoặc kim loại đồng.
Tác dụng với bazơ: CuCl₂ có thể phản ứng với bazơ để tạo thành Cu(OH)₂, một hợp chất hydroxide của đồng.
Điều chế Đồng(II) Clorua (CuCl₂)
Đồng(II) Clorua có thể được điều chế thông qua phản ứng của đồng (Cu) với axit hydrochloric (HCl) trong môi trường có oxy. Một cách khác là cho đồng(II) oxide (CuO) hoặc đồng(II) hydroxide (Cu(OH)₂) phản ứng với axit hydrochloric.
Phương trình phản ứng:
- Phản ứng với đồng:
Cu+Cl2→CuCl2
- Phản ứng với đồng(II) oxide:
CuO+2HCl→CuCl2+H2O
- Phản ứng với đồng(II) hydroxide:
Cu(OH)2+2HCl→CuCl2+2H2O

Ứng dụng của Đồng(II) Clorua (CuCl₂)
- Đồng(II) Clorua được sử dụng trong quá trình mạ đồng
- Đồng(II) Clorua là một chất xúc tác trong các phản ứng oxi hóa-khử và trong hóa học phân tích
- Đồng(II) Clorua có thể được sử dụng trong ngành sản xuất thuốc nhuộm và mực in.
- Đồng(II) Clorua được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và chế phẩm bảo vệ thực vật nhờ khả năng tiêu diệt các vi khuẩn và nấm mốc gây hại cho cây trồng.
Những tên gọi khác của sản phẩm
CuCl2, Copper Chloride, Cupric (II) Chloride, Cupric Chloride, Đồng đichloric, Cuprum Chloride, đồng clorua, copper dichloride, cuprum chloratum, CHLORIDE 2-HYDRATE, COPPER CHLORIDE DIHYDRATE, Copper dichloride dihydrate, đồng ii clorua








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.