Cobalt Sulphate là gì
Cobalt Sulphate (Cobalt(II) sulfate) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là CoSO₄. Đây là một muối màu đỏ hoặc hồng nhạt, được tạo thành từ sự kết hợp giữa ion cobalt (Co²⁺) và ion sulfate (SO₄²⁻). Cobalt Sulphate có thể tồn tại dưới dạng khan (không chứa nước) hoặc dạng hydrat (có nước), trong đó Cobalt Sulphate heptahydrate (CoSO₄·7H₂O) là dạng phổ biến nhất.

Tính chất vật lý của Cobalt Sulphate (CoSO₄)
Màu sắc: Cobalt Sulphate có màu đỏ hoặc hồng nhạt.
Dạng vật lý: Thường tồn tại dưới dạng hạt tinh thể hoặc bột.
Độ tan: Cobalt Sulphate dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch màu hồng.
Tính hút ẩm: Cobalt Sulphate là một hợp chất hút ẩm, có thể hấp thụ nước từ không khí khi tiếp xúc.
Tính chất hóa học của Cobalt Sulphate (CoSO₄)
Phản ứng với nước: Cobalt Sulphate phản ứng với nước để tạo thành hợp chất hydrat, như Cobalt Sulphate heptahydrate (CoSO₄·7H₂O), với màu sắc thay đổi từ đỏ nhạt sang hồng khi có nước.
Tính oxy hóa: Cobalt trong Cobalt Sulphate ở trạng thái oxy hóa +2, tương đối ổn định trong các điều kiện bình thường.
Tác dụng với bazơ: Cobalt Sulphate có thể phản ứng với các bazơ mạnh để tạo thành các muối cobalt hydroxide (Co(OH)₂).
Điều chế Cobalt Sulphate
Cobalt Sulphate có thể được điều chế từ cobalt(II) oxide (CoO) hoặc cobalt(II) carbonate (CoCO₃) bằng cách cho chúng phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄).
Phương trình phản ứng:
- Từ Cobalt(II) oxide:
CoO+H2SO4→CoSO4+H2O
- Từ Cobalt(II) carbonate:
CoCO3+H2SO4→CoSO4+CO2+H2O

Ứng dụng của Cobalt Sulphate (CoSO₄)
- Cobalt Sulphate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất pin lithium-ion và ắc quy.
- Cobalt Sulphate được sử dụng trong quá trình mạ cobalt để tạo lớp phủ kim loại cobalt trên các bề mặt. Lớp phủ này không chỉ có tính thẩm mỹ mà còn có khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao.
- Cobalt Sulphate có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình hydro hóa và công nghiệp hóa dầu.
- Cobalt Sulphate đôi khi được sử dụng trong phân bón giúp thúc đẩy sự phát triển của cây trồng
- Cobalt Sulphate được sử dụng trong ngành dệt nhuộm và mực in
Những tên gọi khác của sản phẩm
Coban sunphat, CoSO4, COBALT SULPHATE, COSO4.7H2O, COBALTOUS SULFATE, sulphate cobalt, Cobalt Sulfate heptahydrate, Bieberite, heptahydrate, Cobalt monosulfate, cobalt salt heptahydrate






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.