Dipropylene Glycol Butyl Ether còn được viết tắt là DPNB, là một loại dung môi thuộc nhóm glycol ether, thân thiện với môi trường, có công thức hóa học là C10H22O3. Nó có dạng chất lỏng không màu, mùi dễ chịu giống este, độc tính thấp, tan dễ dàng trong nước và các dung môi hữu cơ khác nên nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực.
DPNB có tính bảo mật cao, được ứng dụng rộng rãi trong các công thức làm sạch công nghiệp và gia dụng, ứng dụng trong ngành sơn và chất phủ, ngành dệt may và da, là sự lựa chọn thay thế lý tưởng cho dung môi rượu ethylene glycol butyl ether trong sản xuất thuốc nhuộm…
Tính chất vật lý của Dipropylene Glycol Butyl Ether ( DPNB)
Trạng thái | Chất lỏng không màu |
Mùi | nhẹ, có mùi ete |
Thể loại chính | Dung môi |
Loại | Glycol Ethers (Dòng P) |
Khối lượng phân tử | 190.28 g/mol |
Điểm sôi | Khoảng 230°C (446°F) |
Điểm chớp cháy | Khoảng 120°C (248°F) |
Điểm đông | Khoảng -50°C (-58°F) |
Tỷ trọng | Khoảng 0.92 g/cm³ ở 20°C |
Áp suất hơi | Rất thấp, khoảng 0.01 mmHg ở 20°C |
Độ tan | Tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác (ví dụ như ethanol, acetone) |
Độ nhớt | Khoảng 7 cP ở 25°C |
Tính chất hóa học của Dipropylene Glycol Butyl Ether ( DPNB)
Phản ứng oxy hóa | DPNB có khả năng phản ứng với các chất oxy hóa mạnh, nhưng với các axit hoặc bazơ thông thường thì yếu hơn. |
Tính dễ cháy | DPNB là chất lỏng dễ cháy |
Tính phân hủy | DPNB có thể bị phân hủy khi đốt cháy, sinh ra các sản phẩm độc hại như carbon monoxide và carbon dioxide. |
Tính phân cực | DPNB có tính phân cực, có thể hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ khác nhau |
Tính ổn định | DPNB ổn định dưới điều kiện thông thường. |
Ứng dụng của Dipropylene Glycol Butyl Ether ( DPNB)
Chất tẩy rửa gia dụng và công nghiệp | DPNB đóng vai trò làm chất kết nối và là dung môi trong chất tẩy rửa các chất dầu mỡ và bẩn. Thường có trong các sản phẩm như chất tẩy rửa sàn, kính, sáp, dầu mỡ, kim loại và các bề mặt khác. Ngoài ra, DPNB còn có thể được sử dụng trong sản xuất máy cạo râu và tẩy mỡ động vật. Tỷ lệ sử dụng khoảng 1 – 10%. |
Ngành sơn và chất phủ | DPNB đóng vai trò làm dung môi trong sơn và chất phủ, có tác dụng gia tăng độ bóng và chất lượng bề mặt của lớp phủ. Tỷ lệ sử dụng khoảng 5 -20%. |
Ngành dệt may và da | DPNB được ứng dụng trong ngành dệt may và da giúp cải thiện tính chất của sản phẩm, tạo độ mềm mại và độ bền màu cho sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng khoảng 2 – 5%. |
Ngành mực in và chất kết dính | DPNB đóng vai trò làm dung môi cho mực in, giúp cải thiện tính chất dòng chảy cũng như khả năng bám dính của sơn và mực in trên các bề mặt. Tỷ lệ sử dụng khoảng 2- 10%. |
Ngành hóa mỹ phẩm | DPNB được sử dụng làm dung môi trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da như nước hoa, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác. Tỷ lệ sử dụng khoảng 0,5 – 5% |
Sản xuất hóa chất công nghiệp | DPNB là thành phần quan trọng trong sản xuất các hóa chất công nghiệp khác. |
Ngành công nghiệp nước hoa | DPNB là chất tạo mùi hương trong nước hoa, giúp cải thiện độ khuếch tán của mùi hương và giữ hương thơm được bền lâu.Tỷ lệ sử dụng khoảng 1 – 5%. |
Trong công nghiệp nhựa và cao su | DPNB đóng vai trò làm chất làm mềm và chất ổn định, giúp cải thiện tính chất hóa học và cơ học của sản phẩm.Tỷ lệ sử dụng khoảng 1 – 10%. |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Dipropylene Glycol Butyl Ether ( DPNB)
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ lý tưởng khoảng 15 – 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
- Bảo quản bằng bằng thùng chứa làm từ vật liệu chống ăn mòn, đậy kín nắp khi không sử dụng.
- Để tránh xa các nguồn nhiệt và nơi có nhiệt độ cao cũng như các tác nhân oxy hóa để tránh gây cháy nổ.
- Bảo quản nơi thông gió, thoáng khí để ngăn ngừa sự tích tụ hơi của hóa chất.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt trong quá trình sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.