Erbia hay còn được gọi là Erbium Oxide, là một hợp chất vô cơ, 1 hợp chất oxit của Erbium, có công thức hóa học là Er2O3. Đây là một chất rắn thuận từ màu hồng, không tan trong nước nhưng tan được trong axit khoáng.
Erbium Oxide mang trong mình những đặc tính tuyệt vời khác nhau như hằng số điện môi cao, độ bền hóa học cao, ổn định hóa học và nhiệt cao khi tiếp xúc với Si, dải tần rộng (~ 5,4 eV), độ cứng đáng kể và độ trong suốt cao trong ánh sáng nhìn thấy.
Erbium Oxide có khả năng hấp thụ độ ẩm và carbon dioxide từ không khí một cách dễ dàng. Được ứng dụng rộng rãi trong kính và men sứ, sản xuất sợi quang và bộ khuếch đại, sản xuất đồ trang sức giá rẻ…
1. Tính chất hóa học của Erbia – Er2O3 – Erbium oxide
Trạng thái | Chất rắn thuận từ màu hồng |
Cấu trúc | Có cấu trúc tinh thể khối |
Khối lượng riêng | 8,64 g/cm3 |
Khối lượng phân tử | 382,56 g/mol |
Điểm nóng chảy | 2344 ° C |
Nhiệt độ sôi | 3.000°C |
Mật độ | 8,64 g/cm³ |
Tính tan | Không tan trong nước, không tan trong các dung môi hữu cơ, hòa tan vừa phải trong axit khoáng mạnh |
Tên khác | Erbium Oxide, Oxyde De Erbium, Oxido Del Erbio |
2. Tính chất hóa học của Erbia – Er2O3 – Erbium oxide
Erbium Oxide mang đầy đủ tính chất hóa học đặc trưng của các oxit kim loại hiếm, bao gồm:
Tính ổn định | Erbium Oxide có tính ổn định khi ở nhiệt độ cao |
Tính bền | Erbium Oxide khá bền với nhiều loại axit và bazơ |
Tính kiềm | Erbium Oxide có tính kiềm yếu |
Phản ứng với oxy | Erbium Oxide có khả năng hấp thụ oxy từ không khí, sản phẩm tạo ra một lớp màng trên bề mặt của nó |
Độ dẫn điện | Erbium Oxide có độ dẫn điện thấp |
3. Ứng dụng của Erbia – Er2O3 – Erbium oxide
Trong công nghệ quang học | Erbia được sử dụng nhiều trong các vật liệu quang học, chủ yếu là thủy tinh, đóng vai trò làm chất phụ gia trong sản xuất kính quang học, có tác dụng làm tăng độ phản xạ và khả năng truyền ánh sáng của kính. |
Trong công nghệ laser | Erbia được dùng trong sản xuất các thiết bị phát xạ laser, loại laser được tạo ra được ứng dụng trong y khoa và truyền thông quang học. |
Vật liệu cảm biến quang học | Erbia được sử dụng trong sản xuất các vật liệu cảm biến quang học, điển hình như các cảm biến nhiệt độ và áp suất. |
Trong lĩnh vực y tế | Erbia được dùng trong sản xuất các thiết bị y tế như các phát xạ laser y khoa và các thiết bị chẩn đoán hình ảnh y tế. |
Vật liệu chống phóng xạ | Erbia là nguyên liệu để sản xuất các vật liệu chống phóng xạ, các vật liệu có tính cách nhiệt và chịu lửa thường thấy trong các ứng dụng độc hại và môi trường cực đoan |
Công nghệ điện tử | Erbium oxide được ứng dụng trong công nghệ điện tử để sản xuất các bộ khuếch đại và transistor. |
Lưu ý khi bảo quản và sử dụng Erbia – Er2O3 – Erbium oxide
- Erbium Oxide cần được bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, tránh tiếp xúc với nước và các vật liệu có tính ăn mòn khác.
- Có thể lưu trữ Erbium Oxide trong các bao bì nhựa hoặc thùng carton
- Trong quá trình làm việc với Erbium Oxide, cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ, tránh tiếp xúc với da, mắt vì dễ gây kích ứng.
- Nên sử dụng Erbium Oxide trong môi trường thông gió tốt và tuân thủ ngặt nghẽ các quy định về an toàn.
- Hạn chế các va đập khi di chuyển và sử dụng Erbium Oxide
- Đảm bảo các an toàn về môi trường khi sử dụng Erbium Oxide, không thải chất thải Erbium Oxide ra môi trường khi chưa được xử lý.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.