EthyleneDiamineTetraacetic Acid hay còn gọi là Dissolvine, tên viết tắt là EDTA, là 1 axit hữu cơ mạnh gấp 1.000 lần acid acetic, có màu trắng, hút ẩm, không bay hơi và dễ tan trong nước.
EDTA được bán phổ biến trên thị trường ở 2 dạng muối chính là EDTA 2NA và EDTA 4NA. So với EDTA, EDTA 2NA có hoạt tính mạnh hơn nên EDTA 2NA được ứng dụng phổ biến trong sản xuất dầu gội, nước giặt. Còn EDTA 4NA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như thủy hải sản, phân bón, dược phẩm, mỹ phẩm…
1. Tính chất vật lý của EDTA
Trạng thái | Chất rắn màu trắng |
Mùi vị | Không mùi |
Khối lượng phân tử | 292.244 g/mol |
Tỷ trọng | 0,860 g cm 3 (ở 20 ° C) |
Độ pH | 10.5-11.5 |
Tính tan trong nước | Tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit. |
Điểm nóng chảy | 246-248 °C |
2. Tính chất hóa học của EDTA
- EDTA có khả năng tạo phức với nhiều kim loại khác nhau, bao gồm Ca2+, Mg2+, Fe3+, Cu2+,…
- EDTA có thể được sử dụng để khử kim loại nặng trong cơ thể.
- EDTA có thể được sử dụng để làm mềm nước.
3. So sánh điểm giống và khác nhau giữa EDTA 2NA và EDTA 4NA
Hiện nay, EDTA có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống. Ta có thể hiểu đơn giản, EDTA được dùng để khử kim loại nặng, tiêu diệt vi khuẩn, ổn định chất lượng nước. Còn 2 muối EDTA 2Na và EDTA 4Na dùng để chỉ độ tinh khiết của EDTA..
Trong thực tế khi sử dụng, EDTA 2Na có hiệu quả hơn EDTA 4Na nên được ứng dụng rộng rãi, kèm theo đó là giá thành cũng cao hơn EDTA 4Na.
Điểm giống nhau:
- Cả 2 loại EDTA đều tồn tại dưới dạng bột màu trắng, tan được trong nước
- Cả 2 loại EDTA đều có khả năng hình thành liên kết chặt chẽ với các ion kim loại tạo thành phức chất ổn định.
Điểm khác nhau:
Tổng quan | Muối EDTA 2NA | Muối EDTA 4NA |
Tên gọi | Disodium ethylen diamin tetraacetate | Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate |
Công thức hóa học | C10H14N2Na2O8 | C10H12N2Na4O8 |
Cấu trúc hóa học | Gồm hai ion natri (Na+) liên kết với phân tử EDTA, tạo thành một dạng muối disodium salt | Gồm bốn ion natri (Na+) liên kết với phân tử EDTA, tạo thành một dạng muối tetrasodium salt |
Độ tan trong nước | Độ tan trong nước thấp hơn so với EDTA 4NA | Có hàm lượng Natri cao hơn EDTA 2NA nên tan trong nước tốt hơn |
Trọng lượng phân tử | 280 | 324 |
Thành phần | EDTA 99% | EDTA 86% |
Tính chất vật lý | Dạng bột trắng, không mùi, tan trong nước | Dạng bột màu trắng, hút ẩm, tan nhiều trong nước |
4. Ứng dụng nổi bật của EDTA 2NA và EDTA 4NA
Tiêu chí | Muối EDTA 2NA | Muối EDTA 4NA |
Ứng dụng |
|
|
Liều lượng sử dụng |
Hòa vào nước và rải đều trong ao |
Hòa vào nước và rải đều trong ao |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.