Hydrazine hay còn được gọi là Hydrazine Hydrate, là hợp chất hóa học có công thức N2H4.H2O. Nó tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, dễ cháy, bốc khói khi gặp không khí, rất độc và có mùi đặc trưng giống amoniac. Hydrazine được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm, tổng hợp các chất hữu cơ, nông nghiệp, xử lý nước…
1. Tính chất vật lý đặc trưng của Hydrazin
Trạng thái | Chất lỏng không màu |
Mùi vị | Có mùi hôi |
Nhiệt độ nóng chảy | -40 ℃ |
Nhiệt độ sôi | 118,5 ℃ |
Nhiệt độ đông | -51,7 ℃ |
Mật độ tương đối (nước = 1) | 1.032 |
Áp lực hơi khí | 72,8 ℃ |
Trọng lượng riêng | 1.03 (21 ℃) |
Khối lượng mol | 32,04376 g/mol |
Sức căng bề mặt (25 ℃) | 74.0mN / m |
Chỉ số khúc xạ | 1,4284 |
Nhiệt hình thành | -242.71kJ/mol |
Điểm chớp cháy (mở cốc) | 72,8 ℃ |
Tính ăn mòn mạnh | Có thể ăn mòn thủy tinh, cao su, da,…Khi ở trong không khí, nó có thể hấp thụ CO2 và tạo ra khói. |
Tính ổn định | Ổn định ở nhiệt độ cao khoảng 100 ℃, phân hủy thành N2, NH3 và H2 |
Tính kiềm | Có tính kiềm mạnh và khả năng hút ẩm cao |
Tính tan | Có thể trộn lẫn với nước và ethanol, không tan trong ether và chloroform. |
2. Tính chất hóa học đặc trưng của Hydrazin
Hydrazine có thể khử oxi theo nhiều cơ chế khác nhau:
- Tác dụng với oxi tạo thành nitơ, có tác dụng đảm bảo hoạt động của lò hơi và tuabin
N2H4 + O2 -> N2 + 2 H2O
- Khi nhiệt độ trong lò hơi đạt ngưỡng 250 độ C, nó bị phân hủy thành amoniac và làm tăng độ pH trong nước cấp, đồng thời giúp giảm nguy cơ ăn mòn axit
N2H4 + 2 H2O + Heat -> NH3 + O2
- Có khả năng phản ứng với lớp hematit ở trên các ống lò hơi, tạo thành một lớp magnetit ổn định và cứng, bảo vệ lò hơi không bị ăn mòn:
N2H4 + 6 Fe2O3 -> 4 Fe3O4 + N2 + H2O
3. Các ứng dụng của Hydrazin trong đời sống
Hydrazine là một hóa chất an toàn và cực kỳ thân thiện với môi trường, là sự thay thế hoàn hảo cho các sản phẩm độc hại và có khả năng gây ung thư trong nhiều ngành khác nhau trên thực tiễn, bao gồm:
- Hydrazine là thành phần chính được sử dụng làm tiền chất tạo khí trong điều chế bọt polymer.
- Hydrazine được sử dụng rộng rãi làm chất khử, chất tẩy oxy trong xử lý nước lò hơi, có tác dụng kiểm soát nồng độ oxy hòa tan giúp giảm sự ăn mòn trong tất cả các nồi hơi ngưng tụ và hợp chất hệ thống nước cấp.
- Sử dụng làm tiền chất cho các chất xúc tác trùng hợp trong dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.
- Là nguồn nguyên liệu trong sản xuất chế phẩm dược, thuốc chống lao, hóa chất nông nghiệp như thuốc trừ sâu và các dẫn xuất hydrazine khác. Ngoài ra nó còn được ứng dụng trong ngành y tế để điều trị ung thư, tuy nhiên do tính độc hại cao nên chất này không được khuyến khích sử dụng.
- Được sử dụng làm nhiên liệu cho các động cơ tên lửa khác nhau và để điều chế các tiền chất khí được dùng trong túi khí.
- Được sử dụng trong cả chu trình hơi nước của nhà máy điện hạt nhân và hoạt động như một máy quét oxy để kiểm soát nồng độ oxy hòa tan trong nỗ lực giảm ăn mòn.
- Dùng làm chất phụ trợ trong quá trình tách kim loại quý, khai khoáng, thủy tinh, cao su,…
- Sử dụng cho mục đích thử nghiệm trong các phòng thí nghiệm và phân tích chất lượng.
Lưu ý khi bảo quản và sử dụng Hydrazine
- Hydrazine cần được lưu trữ trong điều kiện thích hợp, khoảng 15 đến 25 độ C, bảo quản trong các bình chứa kín được làm từ vật liệu chịu axit hoặc chịu được hóa chất khác.
- Để xa các nguồn gây cháy nổ, tránh ánh sáng mạnh.
- Tránh cho hóa chất này tiếp xúc với oxy, các hóa chất khác, vật liệu hữu cơ, bột kim loại…
- Chuẩn bị đầy đủ bảo hộ trước khi làm việc với hóa chất.
- Tham khảo kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Sử dụng hóa chất trong môi trường thông gió, tránh hít phải hơi để ngăn chặn nguy cơ tác động tới hô hấp.
- Khi hóa chất này tiếp xúc với da và mắt, hãy rửa sạch với nước và đi tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.