Kali clorua hay còn được gọi là Potassium Chloride, có công thức hóa học là KCL. Đây là 1 loại muối của kali với ion chloride. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu, không mùi và có vị mặn mạnh như muối biển. Kali clorua tan được trong nước khi ở dạng rắn, không bắt lửa, ổn định khi ở nhiệt độ phòng.
Trong tự nhiên, người ta có thể tìm thấy Kali clorua trong nước biển. Ngoài ra, nó còn xuất hiện tự nhiên trong các khoáng chất sylvite, Carnallite, kainite và sylvinite…
Kali clorua được sử dụng chủ yếu để sản xuất phân bón. Ngoài ra nó còn có nhiều ứng dụng trong y học, sản xuất thực phẩm, trong các ứng dụng khoa học, công nghệ xử lý nước…
1. Tính chất vật lý của Kali clorua (KCL)
Trạng thái | chất rắn hoặc bột tinh thể màu trắng hoặc không màu |
Mùi vị | Không mùi, có vị mặn giống muối ăn |
Tên gọi khác | Kali muriate; muriate của kali |
Công thức phân tử | KCl |
Nguyên tử cấu thành | Kali, clo |
Loại thành phần | Muối nhị phân (vô cơ) |
Khối lượng phân tử | 74.55 g / mol |
Khối lượng mol | 74.551 g/mol |
Nhiệt độ nóng chảy | 770 ° C |
Điểm sôi | 1.420 °C |
Mật độ | 1.98 g/cm³ |
Tính tan | Có thể hòa tan trong nước, glycerin, tan nhiều hơn trong nước nóng,; ít tan trong rượu etylic và không tan trong ether, acetone và các dung môi hữu cơ khác |
Độc tính | hoàn toàn không độc |
Ứng dụng | Ngành thủy sản, chăn nuôi, phân bón… |
2. Tính chất hóa học của Kali clorua (KCL)
Cấu trúc tinh thể | Mạng tinh thể cubic, thuộc hệ tinh thể mặt phẳng (FCC) |
Tính chất tạo muối | Kali Clorua có khả năng phản ứng với các axit khác tạo ra các sản phẩm muối Kali khác.
Phương trình phản ứng: KCl + CH3COOH -> KCH3COO + HCl |
Phản ứng trao đổi | Kali Clorua có khả năng tham gia vào phản ứng trao đổi ion với các muối khác.
Phương trình phản ứng: KCl + NaNO3 -> KNO3 + NaCl |
Tạo kết tủa | Kali Clorua có thể tạo ra kết tủa với các ion kim loại khác
Phương trình phản ứng: KCl + AgNO3 -> KNO3 + AgCl |
3. Ứng dụng nổi bật của Kali clorua (KCL)
Hiện nay, Kali clorua là loại phân bón được đánh giá cao và được ưa chuộng sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó cũng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống ở đa dạng lĩnh vực, ngành nghề như sau:
Trong nông nghiệp | Kali Clorua là loại phân bón có khả năng cung cấp lượng Kali cao được ưa chuộng nhất. Kali giúp cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây, giúp cải thiện chất lượng và năng suất. Đồng thời loại phân bón này có khả năng phù hợp với nhiều loại đất trồng, giá thành rẻ, phù hợp với túi tiền người dân. |
Trong công nghiệp | Kali Clorua đóng vai trò như một hóa chất nguyên liệu, được sử dụng cho sản xuất của kali hydroxit và kali kim loại. Đôi khi, nó cũng được sử dụng trong nước như một chất lỏng hoàn thành trong các hoạt động dầu khí và khí tự nhiên. Đồng thời, nó còn được ứng dụng trong công nghệ luyện kim, xi mạ. |
Trong công nghệ xử lý nước | Kali Clorua được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải, giúp lọc sạch nước thải trong sinh hoạt, nhà máy, bể bơi hiệu quả, ngăn ngừa sự ăn mòn trong các hệ thống cấp nước và ống dẫn. Bên cạnh đó, nó còn giúp xử lý các kim loại nặng, làm mềm nước cứng, diệt khuẩn và sát trùng nước… |
Trong sản xuất thực phẩm | Kali Clorua đóng vai trò làm chất ổn định, giúp bề mặt thực phẩm đồng nhất, phân tán đồng đều. Thường được sử dụng để thay thế cho Nacl trong sản xuất chế biến gia vị, nước chấm. Do Kcl có hương vị đắng không ngon và việc sử dụng quá nhiều Nacl cũng dễ gây ra dễ gây ra tình trạng rối loạn trong quá trình chuyển hóa protein nên người ta thường trộn 2 loại gia vị này với nhau trong sản xuất thực phẩm để cải thiện hương vị và không làm rối loạn chuyển hóa.
Ngoài ra, Kali Clorua còn được sử dụng để bổ sung khoáng chất K+ cho các loại nước giải khát, nước đóng chai…rất cần thiết cho các hoạt động của cơ thể. |
Trong y học | Kali Clorua được sử dụng để bào chế thuốc, thuốc tiêm trong ngành dược phẩm để điều trị tình trạng thiếu Kali máu của cơ thể. |
Các ứng dụng khác |
|
4. Phân biệt Kali Clorua và Kali Sunfat
Điểm giống nhau:
- Cả 2 loại muối này đều chứa hàm lượng Kali cao, tan được trong nước
- Đều có khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho các loại cây trồng
Điểm khác nhau:
- Sự khác biệt lớn nhất giữa Kali clorua và Kali sulfat là anion đi kèm với kali
- Kali clorua cung cấp clorua, dạng ion của nguyên tố clo và một vi chất dinh dưỡng thiết yếu.
- Kali Sunfat cung cấp Sunfat – lưu huỳnh có sẵn cho cây trồng
- Kali Clorua có khả năng tan được trong nước, có thể phun hoặc bón cho cây. Trong khi Kali Sunfat không thích hợp với điều này.
- Kali Sunfat có giá thành cao hơn so với Kali Clorua tới 40 – 50%
- Kali clorua có chỉ số muối cao và có hàm lượng Clorua.
- So với Kali Clorua, Kali Sunfat được ưa chuộng sử dụng hơn ở một số loại cây trồng nhạy cảm như cam quýt, khoai tây, thuốc lá…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.