Potassium Oxalate hay còn được gọi là Kali Oxalat, là một loại muối kali của axit oxalic, có công thức hóa học là K2C2O4.H2O. Nó tồn tại ở dạng bột màu trắng, không mùi, không chát và tan được trong nước.
Kali Oxalat có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở một số loại thực vật như rau chân vịt, cải bó xôi…và trong một số loại củ và quả khác. Nó cũng được sản xuất tổng hợp trên quy mô công nghiệp. Nó được sản xuất trong cơ thể thông qua quá trình chuyển hóa axit glyoxylic hoặc axit ascorbic.
Kali Oxalat có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống từ công nghiệp, hóa chất đến y tế và thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng khá phổ biến trong các phòng thí nghiệm phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học. Nó được sử dụng như một thuốc thử phân tích và chất khử chung.
1. Tính chất vật lý của Kali Oxalat – K2C2O4.H2O – Potassium Oxalate
Trạng thái | dạng bột tinh thể màu trắng |
Mùi vị | Không mùi |
Khối lượng phân tử | 166,22 g/mol |
Tỷ trọng | 2.13 g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 397°C |
Tính tan | tan tốt trong nước và tan được trong axit mạnh như axit sunfuric. |
Độ hòa tan trong nước | 360 g/L (20°C) |
2. Tính chất hóa học của Kali Oxalat – K2C2O4.H2O – Potassium Oxalate
Tác dụng với axit | Potassium oxalate có khả năng phản ứng với axit mạnh tạo thành axit oxalic và muối kali tương ứng. |
Tạo phức với ion kim loại | Potassium oxalate có khả năng tạo phức với các ion kim loại, điển hình như canxi và sắt. |
Phản ứng nhiệt phân | Potassium oxalate khi bị nung nóng có thể phân hủy thành carbon dioxide (CO2), monoxide carbon (CO) và kali carbonate (K2CO3) |
Tính chất chống đông máu | Potassium oxalate giúp ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách chelate (tạo phức) với ion canxi |
Tính chất hấp thụ | Potassium oxalate có khả năng hấp thụ một số loại phóng xạ và ion kim loại nặng. |
3. Ứng dụng của Kali Oxalat – K2C2O4.H2O – Potassium Oxalate
Trong công nghiệp thực phẩm | Potassium oxalate đóng vai trò làm chất bảo quản trong thực phẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm. |
Trong lĩnh vực y tế | Potassium oxalate có vai trò như một chất chống đông máu, thường được sử dụng trong các ống nghiệm thu thập máu. |
Trong phòng thí nghiệm | Potassium oxalate có tính ổn định cao nên được sử dụng trong phòng thí nghiệm để làm chất chuẩn trong phân tích hóa học. |
Trong công nghiệp | Potassium oxalat được sử dụng như chất tẩy rửa, đặc biệt là trong quá trình tẩy gỉ sét và làm sạch các bề mặt kim loại hoặc sứ.
Potassium oxalat có khả năng tạo phức với ion kim loại nên còn được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm và mực in. |
Trong nghiên cứu khoa học | Potassium oxalat được sử dụng trong quá trình nghiên cứu khoa học và sinh học, một trong những nghiên cứu phổ biến nhất là về chất chống đông và các phản ứng tạo phức. |
Các ứng dụng khác |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.