Zinc Nitrate Hexahydrate hay thường được biết đến với tên gọi thân thuộc là Kẽm Nitrat, là một hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, có công thức hóa học là ZN(NO3)2. Kẽm Nitrat tan nhiều trong nước và rượu, rất dễ bị chảy nước ở điều kiện thường nên trạng thái thường gặp nhất của chất này là dạng ngậm 6 phân tử nước Zn(NO3)2·6H2O.
Kẽm Nitrat được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu được sử dụng trong điện – mạ kẽm, sản xuất thuốc nhuộm và sử dụng trên quy mô phòng thí nghiệm để tổng hợp polyme.
1. Tính chất vật lý của Kẽm Nitrat – ZN(NO3)2.6H2O
Trạng thái | Dạng bột, không màu hoặc trắng |
Khối lượng phân tử | 189,36 g/mol |
Phân loại | Nitrat, Hợp chất vô cơ |
Khối lượng riêng | 2.065 g/cm3 (ngậm 6 nước) |
Điểm nóng chảy | 110 °C (383 K; 230 °F) (khan) |
Điểm sôi | 125 °C (398 K; 257 °F) phân hủy (ngậm 6 nước) |
Tính tan | Hòa tan trong cả nước và rượu, dễ chảy nước |
Độ hòa tan trong nước | 327 g/100 mL, 40 °C (ngậm 3 nước) |
Mật độ | 2,06 g/cm³ |
Mức độ nguy hiểm | Là chất oxy hoá, có thể gây cháy nổ khi đun nóng |
2. Tính chất hóa học của Kẽm Nitrat – ZN(NO3)2.6H2O
Kẽm Nitrat mang đầy đủ tính chất đặc trưng của một muối, bao gồm:
Tác dụng với muối | Kẽm Nitrat tác dụng với muối tạo ra 2 muối mới:
Zn(NO3)2 + Na2CO3 → ZnCO3 (kết tủa) + 2NaNO3 |
Tác dụng với kim loại mạnh | Kẽm Nitrat tác dụng với kim loại mạnh hơn để đẩy kẽm ra kim loại muối:
Mg + Zn(NO3)2→ Mg(NO3)2 + Zn |
Tác dụng với dung dịch bazơ | Zn(NO3)2 + 2KOH → Zn(OH)2 (kết tủa) + 2KNO3
Zn(NO3)2+ 2NH3 + 2H2O → Zn(OH)2(kết tủa) + 2NH4NO3 |
Phản ứng nhiệt phân | Kẽm Nitrat bị phân hủy bởi nhiệt:
2Zn(NO3)2 → 2ZnO + 4NO2 + O2 |
3. Ứng dụng của Kẽm Nitrat – ZN(NO3)2.6H2O
Dưới đây là một số ứng dụng của Kẽm Nitrat:
Trong phòng thí nghiệm | Kẽm Nitrat được sử dụng trên quy mô phòng thí nghiệm để tổng hợp polymer phối hợp. Sự phân hủy khi ở nhiệt độ cao của nó thành kẽm oxit cũng đã được sử dụng để tạo ra các cấu trúc dựa trên ZnO khác nhau, bao gồm các dây nano. |
Trong ngành nhuộm | Kẽm Nitrat được sử dụng làm thuốc nhuộm trong ngành nhuộm, giúp màu nhuộm dễ dàng bám dính vào bề mặt vật liệu trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm. |
Trong điện – mạ kẽm | Kẽm Nitrat được sử dụng trong điện- mạ kẽm và chuẩn bị phosphorizing đại lý cho sắt và thép. |
Các lưu ý khi sử dụng Kẽm Nitrat – ZN(NO3)2.6H2O
- Kẽm Nitrat rất dễ bị chảy rữa nên cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh để nơi ẩm ướt.
- Kẽm Nitrat có thể gây cháy nổ, nó không cháy nhưng lại góp phần đẩy nhanh quá trình đốt cháy của các vật liệu dễ cháy, khi cháy sinh ra khói và khí độc hại khó chịu.
- Kẽm Nitrat là chất độc đối với các động vật thủy sinh. Nếu con người tiếp xúc hoặc hít phải có thể gây ra tình trạng kích ứng đường hô hấp, tổn thương mắt, da, ăn mòn đường tiêu hóa.
- Ngoài ra, Kẽm Nitrat cũng có thể gây cháy nổ khi đun ở nhiệt độ cao, vì thế nên phải hết sức cẩn thận.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.