Triethanolamine là gì
Triethanolamine (viết tắt là TEA) là một hợp chất hóa học hữu cơ, có công thức phân tử C₆H₁₅NO₃. Nó là một amine ba chức (amine với ba nhóm ethylol -CH₂CH₂OH) và có tính kiềm mạnh.
Tính chất vật lý của Triethanolamine
Dạng: Lỏng, nhớt, màu vàng nhạt.
Mùi: Có mùi nhẹ đặc trưng, hơi giống amoniac.
Hòa tan trong nước: Dễ dàng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
Độ tan: Triethanolamine có độ tan cao trong nước và ethanol.
Tính chất hóa học của Triethanolamine
Triethanolamine có tính kiềm mạnh và dễ dàng phản ứng với axit để tạo ra các muối, ví dụ như muối triethanolamine với axit béo.
Nó cũng có thể tạo phức với các kim loại nặng và được sử dụng trong các ứng dụng xử lý kim loại.
Trong điều kiện axit, triethanolamine có thể chuyển đổi thành các muối amoni có tính kiềm yếu.
Điều chế Triethanolamine
Phương pháp này là cách phổ biến nhất để sản xuất triethanolamine trong công nghiệp. Trong quá trình này, ethylene oxide (C₂H₄O) phản ứng với ammonia (NH₃) trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra triethanolamine. Các bước trong quá trình:
Tạo Ethanolamine:
- Đầu tiên, ethylene oxide (C₂H₄O) phản ứng với ammonia (NH₃) để tạo ra monoethanolamine (MEA), một hợp chất có nhóm -OH (hydroxyl) và -NH₂ (amine).
C₂H₄O+NH₃→MEA (Monoethanolamine)
Tạo Diethanolamine (DEA):
- Monoethanolamine sau đó tiếp tục phản ứng với ethylene oxide để tạo thành diethanolamine (DEA), hợp chất có hai nhóm -OH và một nhóm -NH₂.
MEA+C₂H₄O→DEA (Diethanolamine)
Tạo Triethanolamine (TEA):
- Cuối cùng, diethanolamine phản ứng với ethylene oxide để tạo ra triethanolamine (TEA), một hợp chất có ba nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm amine (-NH₂).
DEA+C₂H₄O→TEA (Triethanolamine)
Ứng dụng của Triethanolamine
Trong mỹ phẩm và dược phẩm: Triethanolamine là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và kem chống nắng. Nó được sử dụng như một chất điều chỉnh pH và chất nhũ hóa giúp hòa tan các thành phần dầu trong các sản phẩm nước.
Điều chỉnh pH: Do tính kiềm của mình, TEA thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc tẩy rửa, hoặc trong sản xuất các dung dịch dùng trong công nghiệp.
Công nghiệp chế biến: Triethanolamine được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến để sản xuất chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, chất làm mềm, và chất tạo độ nhớt cho các sản phẩm khác nhau.
Hóa chất công nghiệp: Nó được dùng trong các sản phẩm xử lý kim loại và là thành phần của các dung dịch làm mát trong công nghiệp.
Chất tạo bọt: Triethanolamine cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tạo bọt như trong dung dịch tẩy rửa, xà phòng tạo bọt.
Những tên gọi khác của sản phẩm
TEA, TRIETHANOL AMIN, C6H15NO3, TRIETHANOLAMINE, TRIETHANOL AMINE, TRIETANOL AMIN
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.