Toluene Diisocyanate (TDI) là gì?
Toluene Diisocyanate hay hóa chất TDT, dung môi TDI, TDI, T80, là hợp chất hữu cơ có công thức C9H6N2O2. Bình thường, nó tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, các mẫu thương mại có thể có màu vàng nhạt, có mùi hăng xốc và dễ bay hơi, độ nhớt thấp ở nhiệt độ phòng.
Hóa chất TDT có tới 6 đồng phân, nhưng chỉ có 2 đồng phân có tầm quan trọng về mặt thương mại đó là 2,4-TDI và 2,6-TDI. Trên thị trường, TDI được bán dưới dạng hỗn hợp 80/20 và 65/35 của các đồng phân 2,4 và 2,6 tương ứng.
Hóa chất TDI không tan được trong nước, tuy nhiên nó có thể trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như rượu, diglycol, ete monoethyl, ether, axeton, cacbon tetrachloride, benzene, chlorobenzene, dầu hỏa và dầu ô liu. Nó có thể phân hủy khi đun nóng, phát ra khói xyanua và oxit nitơ.
Tính chất đặc trưng của Toluene Diisocyanate (TDI)
Công thức phân tử | C9H6N2O2 |
Khối lượng phần tử | 174,2 g / mol |
Dạng | Chất lỏng không màu (nhũ tương) đến màu vàng nhạt |
Mùi | mùi hăng xốc |
Tỷ trọng | 1.214 g/cm3 |
Độ nóng chảy | 21,8 ° C (71,2 ° F; 294,9 K) |
Điểm sôi | 251 ° C (484 ° F; 524 K) |
Áp suất hơi | 0,01 mmHg (25 ° C) |
Tính tan | Không tan trong nước nhưng có thể trộn lẫn với rượu, diglycol, ete monoethyl, ether, axeton, cacbon tetrachloride, benzene, chlorobenzene, dầu hỏa và dầu ô liu. |
Ứng dụng của Toluene Diisocyanate (TDI)
Hóa chất TDI thuộc về các sản phẩm isocyanate. Trên thị trường, TDI được sản xuất trên quy mô lớn, chiếm tới 34,1% thị trường isocyanate toàn cầu vào năm 2000. Cũng trong năm 2000, người ta ước lượng được khoảng 1,4 tỷ kg TDI được sản xuất.
Một trong số những ứng dụng nhiều nhất của Toluene Diisocyanate (TDI) đó là kết hợp với Polyol (Excenol 3031) và MC (Methylene Chloride) để sản xuất mút xốp, PU foam, vải tráng, sơn và keo. Ngoài ra dung môi TDI còn có một số ứng dụng quan trọng khác như:
- TDI 80/20 được sử dụng trong sản xuất bọt polyurethane (PU hay PUR) dẻo và các polyurethane khác như: sơn, da tổng hợp, elastomers, vải tráng hay keo.
- TDI 65/35 được sử dụng nhiều nhất cho xốp Polyester, chất bảo dưỡng và xốp thông thường.
- TDI 100 làm một trong những nguyên liệu quan trọng để sản xuất elastomer castable (CPU).
Bảng liệt kê chi tiết các ứng dụng cụ thể của TDI
Sản xuất polyurethane | TDI được sử dụng để sản xuất polyurethane, đây là một loại vật liệu được ứng dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau như bọt đệm, đệm ghế, gối, nệm, miếng lót sàn, đệm tai nghe và giày dép. |
Sản xuất sơn và keo dán | ứng dụng nhiều trong sơn phủ, sơn lót và keo dán công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim | TDI được sử dụng để sản xuất vải dệt kim có tính chống cháy và chống ẩm cao như rèm cửa, giường ngủ, quần áo bảo hộ. |
Sản xuất giấy bạc | Ứng dụng nhiều trong in ấn và sản xuất bao bì |
Sản xuất chất chống cháy | Ứng dụng chủ yếu trong các tấm chống cháy và vật liệu xây dựng có tính năng chống cháy |
Sản xuất chất kháng nước | TDI được sử dụng trong sản xuất chất kháng nước và chất phủ bề mặt, nhất là trong các ứng dụng chống thấm và chống ẩm |
Sản xuất các sản phẩm điện tử | TDI có tính năng cách điện nên được ứng dụng trong sản xuất bàn phím, ốp lưng điện thoại và các sản phẩm điện tử khác. |
Sản xuất các sản phẩm bảo vệ cá nhân | Ứng dụng nhiều trong công nghiệp và y tế, điển hình như gang tay, kính bảo hộ |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Toluene Diisocyanate (TDI)
- Do Toluene Diisocyanate là hóa chất cực kỳ nhạy cảm với nước và nhiệt nên khi bảo quản cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, lưu giữ trong nitơ khô, cách xa nhiệt và các chất hóa học khác.
- Nhiệt độ bảo quản Toluene Diisocyanate tối ưu nhất khoảng 15 – 300 độ C, tránh ánh sáng ban ngày, tránh tiếp xúc với độ ẩm khí quyển và mưa khi vận chuyển, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
- Trong quá trình tiếp xúc với hóa chất TDI cần trang bị đầy đủ quần áo bảo hộ, gang tay, kính chuyên dụng…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.