Acid MetaSilicic là gì
Acid Metasilicic là một axit silic thuộc nhóm axit polysilic, có công thức hóa học H₂SiO₃. Đây là một dạng của axit silicic (H₄SiO₄) nhưng đã mất đi một phân tử nước.

Tính chất vật lý Acid Metasilicic
Acid Metasilicic thường tồn tại ở dạng gel hoặc bột vô định hình màu trắng. Ít tan trong nước nhưng có thể tạo thành dạng keo khi ngậm nước.
Tính chất hóa học Acid Metasilicic
Acid Metasilicic là một axit lưỡng tính yếu, có thể phản ứng với bazơ mạnh để tạo silicat. Khi đun nóng, H₂SiO₃ bị mất nước và chuyển thành Silicon Dioxide (SiO₂)
Điều chế Acid MetaSilicic
Acid Metasilicic (H₂SiO₃) có thể được điều chế bằng cách thủy phân silicat kim loại (như natri silicat – Na₂SiO₃) trong môi trường axit.
Phương trình phản ứng:
Na2SiO3+2HCl→H2SiO3↓+2NaCl
Ứng dụng của Acid Metasilicic
Chất độn trong công nghiệp: Dùng trong sơn, nhựa và cao su để cải thiện tính chất vật liệu.
Xử lý nước: Dùng trong một số quá trình lọc nước.
Y dược & mỹ phẩm: Có thể có vai trò trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
Trong sinh học & thực phẩm: Có thể được tìm thấy ở dạng vi lượng trong thực phẩm và nước khoáng.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Axit Metasilicic, Silicon Dihydroxide, Orthosilicic Acid, Silanol, Acid Silixic, Axit Silisic

EthyleneDiamineTetraacetic Acid (EDTA)
Natri photphat - Na3PO4
Magie Oxit – Magnesium Oxide – MgO 85% – 90% – 96%
Sodium Borohydride (Natri Borohydride)
NH4Cl – Muối Lạnh – Amoni Clorua – Amonium Chloride
Hydrazine (Hydrazine Hydrate)
Benzyl Alcohol
Dipropylene Glycol Butyl Ether ( DPNB)
Kẽm Clorua (Zinc Chloride, Zinc Dichloride)
Axit Chromic (Chromi trioxide)
Kali clorua
Polyvinyl Alcohol 23-99 - PVA 23-99(H)
Ancol Benzylic (Benzyl Alcohol)
Dipropylene Glycol Monomethyl Ether (DPM)
Acid Oleic - Axit Olecid
Bột nở phá đá, Bột nở tách đá Sino-Crack
Fluosilicic Axit (Axit hexafluorosilicic)
Ammonium persulphate
Erbia (Erbium Oxide) 


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.