Ammonium Persulphate 99% – APS 99%, là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH4)2S2O8. Đây là một loại muối màu trắng, dễ dàng hòa tan trong nước. Độ hòa tan cao hơn nhiều lần so với muối Kali liên quan.
Ammonium Persulphate là hợp chất có tính oxi hóa mạnh nên được sử dụng rộng rãi trong hóa sinh và sinh học phân tử. Được sử dụng làm chất tẩy rửa và tẩy trắng mạnh, chất khắc và chất xúc tác trong hóa học polyme. Đồng thời, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp pin, sợi, công nghiệp thực phẩm, in ấn…

1. Tính chất vật lý của Ammonium Persulphate
| Ngoại quan | Dạng tinh thể màu trắng, để lâu chuyển sang vàng |
| Công thức hóa học | (NH4)2S2O8 |
| Mùi vị | khó chịu |
| Khối lượng phân tử | 228.2 g/mol |
| Điểm nóng chảy | 120 độ C |
| Trọng lượng riêng | 1,98 (nước =1) |
| Tính tan | Tan khá nhiều trong nước |
| Độ hòa tan | 80g/100 mL |
| Tính ăn mòn | không bị ăn mòn khi đựng trong thủy tinh |
| Tính tương thích | không tương thích với chất khử, chất hữu cơ, hợp chất dễ cháy, kim loại |

2. Tính chất hóa học của Ammonium Persulphate
Ammonium persulphate, (NH4)2S2O8, là một tác nhân oxy hóa mạnh mẽ, dễ dàng phân hủy khi tiếp xúc với độ ẩm và nước, phân hủy khi đun nóng.
3. Ứng dụng của Ammonium Persulphate
Ammonium persulphate có tính oxy hóa mạnh nên được sử dụng như một chất oxy hóa, sử dụng như một chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp các chất hữu cơ.
Sử dụng để sản xuất các loại chất tẩy rửa mạnh.
Được sử dụng để làm thuốc thử, phụ gia sơn
Trong ngành công nghiệp điện tử, Ammonium persulphate có vai trò làm tác nhân để khắc dính những mạch điện mỏng trên bo mạch nhờ tính ăn mòn cao của nó.
Ammonium persulphate còn là hợp chất xúc tác cho các phản ứng tổng hợp polymer, đặc biệt là tổng hợp alken, tổng hợp tạo gel poly acrylamide khi kết hợp với tetra methyl ethyleneamine…
Ngoài ra, Ammonium persulphate còn được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp in ấn, làm thuốc thử chromogenic thuốc nhuộm, công nghiệp sản xuất sợi, công nghiệp thực phẩm…
4. Biện pháp an toàn khi sử dụng Ammonium Persulphate
- Ammonium Persulphate cần được bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C, nơi khô ráo, thoáng khí.
- Tuyệt đối không nên để Ammonium Persulphate cạnh nguồn nhiệt vì có thể gây cháy nổ, tránh xa khu dân cư.
- Trong quá trình làm việc với Ammonium Persulphate, các biện pháp bảo hộ là cần thiết. Nếu vô tình hít phải hoặc bị hóa chất này văng vào mắt, hãy nhanh chóng rửa sạch mắt và đi khám bác sĩ ngay lập tức.
- Đậy kín nắp sau khi sử dụng và không tái sử dụng bao bì đã chứa hóa chất này
5. Những tên gọi khác của sản phẩm
(NH4)2S2O8, Ammonium persulphate, Ammonium peroxodisulphate, Ammonium Persulfate, Ammonium Peroxydisulfate, APS, Amoni persulfate, Ammoni peroxydisulfate, Sudan 3902

Dipropylene Glycol Monomethyl Ether (DPM)
Methylene Chloride - CH2CL2




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.