Axit Boric hay Boracic Acid, là một axit béo của Bo, có công thức hóa học là H3BO3 hoặc B(OH)3. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc dạng bột kết tinh màu trắng, tan trong nước. Ở dạng khoáng vật, nó được gọi là sassolit.
Trong tự nhiên, người ta có thể tìm thấy axit boric trong các vùng có núi lửa nhất định, thường trộn lẫn với hơi nước trong các khe nứt đất, trong thực vật nhất là các loại trái cây, trong nước biển và một số khoáng vật như borax, boracit…

1. Tính chất vật lý của Axit Boric (H3BO3)
| Trạng thái | hạt, bột màu trắng |
| Mùi | không mùi |
| Độ tan | Tan trong ethanol, tan vừa phải trong glycerin, ít tan trong axeton, tan trong nước, ether, dầu động, thực vật và tinh dầu. Độ tan trong nước là 2,52 g/100ml ở nhiệt độ 0 độ C |
| Khối lượng phân tử | 61,8g/mol |
| Nhiệt độ nóng chảy | 169 độ C |
| Nhiệt độ sôi | 300 độ C |
| Số CAS | 10043-35-3 |
| Khối lượng riêng | 1,435 g/cm3 |
| Độ axit (pKA) | 9,24 |
2. Tính chất hóa học đặc trưng của Axit Boric (H3BO3)
H3BO3 sẽ tách nước và tạo thành axit metaboric HBO2 khi được nung ở nhiệt độ trên 170 độ C:
H3BO3 → HBO2 + H2O
Axit này sẽ tiếp tục tách nước và tạo thành axit tetraboric hay axit pyroboric (H2B4O7) khi được nung trên nhiệt độ 300 độ C:
4HBO2 → H2B4O7 + H2O
Sau đó, nếu tiếp tục được tách nước sẽ tạo ra boron trioxit:
H2B4O7 → 2 B2O3 + H2O
Có phản ứng với các phân tử nước và tạo thành ion tetrahydroxyborat.
H3BO3 không phân ly trong dung môi gốc nước.

3. Ứng dụng quan trọng của Axit Boric (H3BO3)
Axit Boric mang lại ứng dụng đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp, khoa học, y học đến gia vị thực phẩm. Thường được dùng làm chất sát trùng, chất bảo quản, thuốc trừ sâu, dập lửa, dùng trong nhà máy hạt nhân…Cụ thể:
| Trong lĩnh vực y tế | Acid Boric được sử dụng trong một số loại thuốc và dung dịch, có tính kháng sinh nhẹ giúp điều trị các vấn đề liên quan đến nhiễm trùng do nấm và vi khuẩn, đóng vai trò như một chất bảo quản, làm mềm nước, khử trùng vết thương |
| Trong dược phẩm và mỹ phẩm | Acid Boric được sử dụng trong các giải pháp ống kính tiếp xúc, thuốc sát khuẩn mắt, trị viêm âm đạo và các chế phẩm chống lão hóa… |
| Trong công nghiệp |
|
| Trong nông nghiệp |
|
| Trong nhà máy hạt nhân | H3BO3 được dùng để khống chế tốc độ phân hạch của urani, làm chất làm mát để kiểm soát nhiệt độ. |
| Các ứng dụng khác |
|
4. Hướng dẫn bảo quản và sử dụng Axit Boric
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để chung với các hóa chất có mùi nặng, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
- Đóng chặt nắp khi không sử dụng tránh sự ô nhiễm từ bên ngoài
- Theo dõi hạn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo an toàn khi sử dụng
- Khi sử dụng cần trang bị vật phẩm bảo hộ như tấm chắn mắt, kính bảo hộ, gang tay, mũ che mặt…Tránh hít hoặc nuốt phải nếu không sẽ rất nguy hiểm.
- Khi có các biểu hiện như nôn mửa và chất nôn mửa có màu xanh lá cây, kèm tiêu chảy, phát ban và da có màu đỏ tươi…thì rất có khả năng bạn đã bị nhiễm độc do axit boric gây ra. Nếu phát hiện, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị kịp thời.

Những tên gọi khác của sản phẩm
H3BO3, Acid boric, Boric acid, Axit boric, Boracic acid, Trihydroxidoboron, Borofax, Optibor, Orthoboric acid, Axit Orthoboric

Axit Chromic (Chromi trioxide) 







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.