Hydrazine Dihydrochloride là hợp chất hóa học có công thức CL2H6N2, có dạng tinh thể màu trắng, hút ẩm và dễ dàng tan được trong nước. Đây là một hợp chất độc hại và dễ cháy, được sử dụng rộng rãi như chất khử oxy, chất xúc tác và chất trung gian hóa học.
1. Tính chất vật lý của Hydrazine Dihydrochloride (CL2H6N2)
| Trạng thái | Bột tinh thể trắng |
| Mùi vị | Không mùi |
| Độ nóng chảy | 200 °C (dec.)(lit.) |
| Điểm sôi | 200 °C |
| Tỷ trọng | 1,42 g/mL ở 25 °C (lit.) |
| Điểm sáng | 200°C |
| Độ hòa tan | Tan được trong nước |
| Nhiệt độ lưu trữ | bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
| Trọng lượng riêng | 1,42 |
| Trọng lượng phân tử | 104,96 g/mol |
| PH | 0,5 (50g/l, H2O, 20℃) |
| Thương mại | 14,4770 |
| Sự ổn định | Không tương thích với hầu hết các kim loại thông thường, vật liệu hữu cơ, bazơ mạnh, chất oxy hóa mạnh. |

2. Tính chất hóa học của Hydrazine dihydrochloride (CL2H6N2)
Hydrazine dihydrochloride được sử dụng làm chất khử clo trong luồng khí HCl.
3. Ứng dụng của Hydrazine dihydrochloride (CL2H6N2)
Hydrazine dihydrochloride là một hợp chất amin được ứng dụng chủ yếu trong ngành dược phẩm và một số ngành công nghiệp khác. Cụ thể:
| Ngành dược phẩm | Hydrazine dihydrochloride đóng vai trò làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp các chất dược phẩm. Là thành phần vô cùng quan trọng trong quá trình tổng hợp các loại dược phẩm khác nhau, trong đó không thể không nhắc đến thuốc chống ung thư và thuốc chống trầm cảm. Nhờ khả năng tương tác đặc biệt với các phân tử sinh học mà Hydrazine dihydrochloride trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều loại thuốc và sản phẩm dược phẩm. |
| Trong nông nghiệp | Hydrazine dihydrochloride là chất trung gian hóa học trong sản xuất hóa chất nông nghiệp, điều hòa sinh trưởng giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và tăng năng suất. Các hợp chất dựa trên Hydrazine dihydrochloride cũng thường được dùng trong sản xuất thuốc trừ sâu và diệt côn trùng. |
| Các ứng dụng khác |
|
4. Bảo quản Hydrazine dihydrochloride
Do Hydrazine dihydrochloride là một chất hóa học nguy hiểm nên việc bảo quản cần được đặc biệt lưu ý, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao và bảo quản trong các bình chứa kín.
Khu vực bảo quản cần riêng biệt với các hóa chất khác, thông gió tốt
5. Biện pháp an toàn khi sử dụng Hydrazine dihydrochloride
Người tiếp xúc và làm việc trực tiếp với Hydrazine dihydrochloride cần được đào tạo bài bản về cách xử lý an toàn và biện pháp bảo hộ như quần áo bảo hộ, găng tay, mặt nạ phòng độc, kính bảo hộ…
Tuyệt đối không hút thuốc, ăn uống tại nơi làm việc có hóa chất

Acid Oleic - Axit Olecid
EthyleneDiamineTetraacetic Acid (EDTA)
Axit Malic (Acid Malic)
Sulfuric acid 98% for analysis EMSURE
Axit Chromic (Chromi trioxide)
Polyvinyl Alcohol - PVA
Methylene Chloride - CH2CL2
Benzyl Alcohol
Sodium Borohydride (Natri Borohydride)
Ethyl Acetate (EAC) – CH3COOCH2CH3
Hydrazine (Hydrazine Hydrate)
Natri photphat - Na3PO4
Ancol Benzylic (Benzyl Alcohol)
Dipropylene Glycol Butyl Ether ( DPNB)
Axit Fomic – HCOOH 





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.