Iron Oxide Red là hợp chất vô cơ của sắt và oxi – là một trong số những nguồn quặng sắt quan trọng nhất trên thế giới. Chúng thường được tìm thấy trong các lớp đất chứa sắt và sau đó được chế biến để tắt sắt ra. Một trong những phương pháp hay được thực hiện để tách sắt là luyện kim nhiệt động học hoặc khử bằng than hóa học.
1. Iron Oxide Red – Fe2O3 là gì?
Iron Oxide Red hay còn được gọi là Ferric Oxid, Sắt Oxide…là tên gọi chung của 1 loại sắc tố oxit sắt, công thức hóa học là Fe2O3. Iron Oxide Red thường có màu đỏ nâu đặc trưng, không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và các loại hóa chất.
Iron Oxide Red có thể xuất hiện ở nhiều vùng trên toàn thế giới, chiếm một trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp cũng như nền kinh tế toàn cầu. Hợp chất này không độc hại, được FDA chứng nhận an toàn và cho phép sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trang sức, sản xuất sơn và bê tông màu…

Ferric Oxid không chỉ mang giá trị cao trong công nghiệp, mà còn có tầm quan trọng đặc biệt trong nghiên cứu địa chất và khoa học hành tinh, giúp các nhà nghiên cứu biết được sự hình thành và cấu tạo của các hợp chất trên trái đất cũng như các hành tinh khác trong hệ mặt trời.
2. Tính chất vật lý của Iron Oxide Red – Fe2O3
| Màu sắc | Iron Oxide Red có màu đỏ nâu đặc trưng |
| Trạng thái | Dạng bột |
| Tính tan trong nước | Iron Oxide Red ít tan trong nước |
| Điểm nóng chảy | 1.535 độ Celsius (2.795 độ Fahrenheit) |
| Tỷ trọng | tỷ trọng cao, khoảng 5,2 – 5,3 g/cm³ |
| Tính chất Ánh Sáng | Ferric Oxid ánh bóng và bóng loáng khi được poli lên |

3. Tính chất hóa học của Iron Oxide Red – Fe2O3
| Tính oxi hóa | sắt có sự tương tác mạnh mẽ với oxy tạo thành oxit sắt III |
| Tính kháng acid | Iron Oxide Red không dễ bị tan hoặc bị tác động bởi acid |
| Tính kháng kiềm | Iron Oxide Red kháng kiềm tương tự như kháng acid |
| Tạo nam châm | Khi nhiệt độ giảm xuống 1 ngưỡng cụ thể, Iron Oxide Red có khả năng tạo nam châm tự nhiên có tên là “magnetite” |
| Tính khảm | Khi tiếp xúc với nước Fe2O3 sẽ bị biến đổi thành goethite (FeO(OH)) hoặc lepidocrocite (FeOOH) |
4. Ứng dụng của Iron Oxide Red – Fe2O3
Iron Oxide Red – Fe2O3 ứng dụng đa lĩnh vực, tuy nhiên chúng được sử dụng nhiều nhất trong ngành công nghiệp gang, sản xuất sơn và mỹ phẩm,công nghiệp xây dựng và xi măng màu…
| Ứng dụng trong ngành công nghiệp gang | Iron Oxide Red được sử dụng làm nguồn cung cấp quặng sắt phổ biến nhất cho sản xuất gang. Gang được tạo ra sẽ được ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp máy móc, sản xuất ô tô và nhiều ứng dụng khác. |
| Sơn và mỹ phẩm | Nhờ đặc tính ổn định, không bị phai mờ khi tiếp xúc với ánh sáng, độ bền cao, an toàn và không gây kích ứng mà Iron Oxide Red được ứng dụng trong ngành công nghiệp sơn và mỹ phẩm làm chất màu. Điều này đảm bảo rằng sơn và mỹ phẩm được tạo ra có thể duy trì màu sắc gốc của chúng và không bị biến đổi theo thời gian. Cộng thêm màu sắc tươi sáng của chúng có thể làm cho sản phẩm được tạo ra trở nên sống động thu hút sự chú ý của khách hàng.
|
| Các ứng dụng khác |
|
Lưu ý khi sử dụng Iron Oxide Red – Fe2O3
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
- Bảo quản trong bao bì hoặc hộp kín để tránh nhiễm bẩn và ô nhiễm từ môi trường
- Tránh cho sản phẩm tiếp xúc với mắt, da và hô hấp. Nếu không may có sự tiếp xúc xảy ra hãy rửa ngay với nước sạch và tham vấn thêm ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng các thiết bị bảo hộ khi làm việc với Iron Oxide Red trong môi trường công nghiệp như đeo kính bảo hộ, áo chống hóa chất, găng tay bảo hộ…
Những tên gọi khác của sản phẩm
Ferric Oxide, Sắt Oxide, Red Iron Oxide, hematite, Rust, Hematite Iron Ore, Rouge, bột nâu đỏ

Hydrazine dihydrochloride 

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.