Potassium carbonate là gì
Potassium carbonate là một hợp chất hóa học có công thức K₂CO₃. Nó là muối kali của axit cacbonic, thuộc nhóm muối cacbonat, và thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, hút ẩm, dễ hòa tan trong nước.
Tính chất vật lý của K2CO3
| Thuộc tính | Giá trị / Mô tả |
| Tên hóa học | Kali cacbonat |
| Công thức phân tử | K₂CO₃ |
| Khối lượng mol | 138,205 g/mol |
| Trạng thái | Rắn (bột hoặc tinh thể) |
| Màu sắc | Trắng |
| Mùi | Không mùi |
| Tính hút ẩm | Có (hút ẩm mạnh) |
| Tính tan trong nước | Tan rất tốt (gần 112 g/100 mL ở 20 °C) |
| Tính tan trong ethanol | Không tan |
| Mật độ (khối lượng riêng) | 2,43 g/cm³ (ở 20 °C) |
| Nhiệt độ nóng chảy | ~891 °C |
| Tính kiềm của dung dịch | Dung dịch có tính bazơ yếu (pH ~11–12) |
| Tính ăn mòn | Có thể gây kích ứng da và mắt |
Tính chất hóa học của K2CO3
| Tính chất hóa học | Phương trình phản ứng / Mô tả |
| Tác dụng với axit mạnh | Phản ứng trung hòa, giải phóng CO₂: |
| K₂CO₃ + 2HCl → 2KCl + H₂O + CO₂↑ | |
| Tác dụng với muối của kim loại nặng | Tạo kết tủa muối cacbonat không tan: |
| K₂CO₃ + CuSO₄ → CuCO₃↓ + K₂SO₄ | |
| Bị nhiệt phân (ở nhiệt độ rất cao) | K₂CO₃ → K₂O + CO₂↑ (phản ứng xảy ra ở nhiệt độ > 1000 °C) |
| Tác dụng với dung dịch axit yếu | Phản ứng giải phóng khí CO₂: |
| K₂CO₃ + 2CH₃COOH → 2CH₃COOK + H₂O + CO₂↑ | |
| Không tác dụng với kiềm | Không phản ứng với dung dịch bazơ mạnh (ví dụ: NaOH) |
| Tính chất bazơ yếu | Dung dịch K₂CO₃ có pH ~11–12, phản ứng như một bazơ yếu |
Điều chế K2CO3
Việc điều chế Kali cacbonat (K₂CO₃) có thể thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy theo quy mô (phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp). Dưới đây là bảng tóm tắt các phương pháp điều chế K₂CO₃:
| Phương pháp | Phương trình phản ứng / Mô tả |
| Trong phòng thí nghiệm | Tác dụng giữa kali hydroxit và khí CO₂: |
| 2KOH + CO₂ → K₂CO₃ + H₂O | |
| Từ kali bicarbonat (K₂CO₃ công nghiệp) | Nhiệt phân kali bicarbonat thu được K₂CO₃: |
| 2KHCO₃ → K₂CO₃ + CO₂↑ + H₂O (đun nóng) |
Ứng dụng K2CO3
Trong công nghiệp thủy tinh: Giúp tăng độ bền và trong suốt cho thủy tinh.
Trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
Trong công nghiệp thực phẩm: Đôi khi được sử dụng như phụ gia thực phẩm (E501), làm chất điều chỉnh độ axit.
Trong phòng thí nghiệm: Dùng để chuẩn độ hoặc điều chế các muối khác của kali.
Lưu ý an toàn sử dụng K2CO3:
-
Có tính kiềm, có thể gây kích ứng da và mắt.
-
Nên sử dụng găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp.
Những tên gọi khác của sản phẩm
K2CO3, POTASSIUM CARBONATE, KALI CARBONATE, KALI CACBONAT, Carbonate kali, Kalium carbonate, Potassium Carbonat, potassium carbonate e501, phân kali cacbonat

Acid Oleic - Axit Olecid
EthyleneDiamineTetraacetic Acid (EDTA)
Axit Malic (Acid Malic)
Sulfuric acid 98% for analysis EMSURE
Axit Chromic (Chromi trioxide)
Polyvinyl Alcohol - PVA
Methylene Chloride - CH2CL2
Benzyl Alcohol
Sodium Borohydride (Natri Borohydride)
Ethyl Acetate (EAC) – CH3COOCH2CH3
Hydrazine (Hydrazine Hydrate)
Natri photphat - Na3PO4
Ancol Benzylic (Benzyl Alcohol)
Dipropylene Glycol Butyl Ether ( DPNB)
Axit Fomic – HCOOH
Axit Chromic – H2CrO4 – CrO3 – Trioxit Crom
Axit Benzoic - BENZOIC ACID 







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.