Methylene Chloride (MC), tên gọi khác là dichloromethane (DCM) là hợp chất hóa học có công thức CH2CL2. Đây là một chất lỏng không màu, không cháy, dễ bay hơi và có mùi ngọt nhẹ. Trong môi trường tự nhiên, phần lớn dichloromethane là kết quả của khí thải công nghiệp.
Methylene Chloride được sử dụng chủ yếu làm dung môi công nghiệp và chất tẩy sơn, làm dung môi trong sản xuất dược phẩm, làm chất tạo bọt etan, chất tẩy nhờn,…Cho đến nay, không có một loại dung môi nào có ưu điểm như MC. Hiện nay, MC được sản xuất bởi hãng sản xuất dung môi DOW MỸ, đây là một trong số nhà sản xuất hóa chất công nghiệp hàng đầu thế giới.

1. Tính chất vật lý của Methylene Chloride – CH2CL2
| Tên hoá học | Dichloromethane, MC |
| Trạng thái | Chất lỏng trong suốt |
| Màu sắc | không màu |
| Mùi vị | mùi thơm nhẹ |
| Áp suất hóa hơi (mmHg) | 350mmHg |
| Tỷ trọng hơi (Không khí = 1) | 2.9 |
| Độ hòa tan trong nước | Tan ít trong nước 13 g/l (ở 20°C), tan tốt nhiều loại nhựa, sáp, chất béo, ethanol, các dung môi có clo khác |
| Khối lượng riêng | 1.33 kg/m3 |
| Điểm sôi | 39,8°C (khoảng 103,6°F) |
| Điểm đông đặc | -96,7°C (-142,1°F) |
| Điểm nóng chảy | – 100 độ C |
| Điểm bùng cháy | 40 độ C |
| Điểm tự phát cháy | 556 độ C |
| Áp suất hơi | 47 kPa (20°C) |
| Độ nhớt | 0,437cP (ở 20°C) |
| Độc tính | có độc tính thấp nhất so với các loại chlorohydrocarbon đơn giản nhưng vẫn là mối nguy hiểm cấp tính nghiêm trọng với sức khỏe khi hít phải |

2. Tính chất hóa học của Methylene Chloride – CH2CL2
- Methylene Chloride có tính axit yếu, có khả năng phản ứng với các bazơ mạnh
- Ổn định về mặt hóa học và khó bị oxi hóa
- Có khả năng hòa tan tốt trong các loại dầu, sáp, chất béo, nhựa, cao su và các hợp chất hữu cơ khác.
3. Ứng dụng của Methylene Chloride – CH2CL2
Nhờ đặc tính dễ bay hơi và có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi khác nhau mà MC được ưa thích sử dụng làm dung môi tẩy rửa công nghiệp và nhiều ứng dụng khác. Chi tiết xem trong bảng dưới đây:
| Ứng dụng trong sản xuất chất tẩy rửa | Nhờ ưu điểm an toàn do độc tính thấp, không cháy và hiệu quả cao mà Methylene Chloride được sử dụng làm dung môi trong chất tẩy sơn (lượng dùng >70%), thuốc xịt muỗi và chất tẩy rửa trong nhà máy sản xuất giày da. |
| Trong ngành dược phẩm | MC đóng vai trò làm dung môi trong quá trình tinh chế và sản xuất một số loại thuốc và hóa chất dược phẩm.
|
| Các ứng dụng khác |
|

4. Hướng dẫn bảo quản và lưu ý khi sử dụng Methylene Chloride – CH2CL2
Do Methylene Chloride là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, các tác động cấp tính khi hít phải chủ yếu là tác động đến hệ thần kinh trung ương vì thế khi sử dụng và bảo quản cần đặc biệt lưu ý những vấn đề sau:
- Mặc quần áo bảo hộ, kính mắt, giày dép, mũ bảo hộ…khi tiếp xúc với hóa chất này.
- Làm việc trong môi trường thông gió, tránh hít phải hóa chất
- Methylene Chloride cần được bảo quản trong các thùng, phuy đậy nắp kín
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh để chung với các loại hóa chất khác, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
- Khi bị rò rỉ hóa chất, sử dụng các vật liệu hấp thụ chất lỏng như đất khô và đặt vào thùng chứa kín.
- Không thải hóa chất ra ngoài gây ô nhiễm môi trường.
- Trong quá trình làm việc, nếu vô tình bị hóa chất tiếp xúc với các bộ phận của cơ thể thì hãy nhanh chóng rửa lại bộ phận đó với thật nhiều nước và nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị.

Hydrazine (Hydrazine Hydrate)
Axit Sunfuric – H2SO4
Acesulfame K
GLYCERIN – C3H8O3 – GLYCEROL
Dipropylene Glycol Monomethyl Ether (DPM)
Ancol Benzylic (Benzyl Alcohol)
EthyleneDiamineTetraacetic Acid (EDTA)
ZnCl2 – Kẽm Clorua – Zinc Chloride
Hydrazine dihydrochloride
Natri photphat - Na3PO4
Cồn công nghiệp – C2H5OH
Hàn the (BORAX - BORAT – NA2B4O7)
Kẽm Clorua (Zinc Chloride, Zinc Dichloride)
Kẽm Nitrat (Zinc Nitrate Hexahydrate)
Acid Tartaric, Axit Tartaric
Polyvinyl Alcohol 23-99 - PVA 23-99(H) 





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.