Natri photphat hay Sodium Phosphate-(TSP Khan), là hợp chất của muối có công thức hóa học là Na3PO4. Đây là hóa chất màu trắng, tồn tại ở dạng khan hoặc dạng phổ biến ở mức hiđrat hóa cao nhất là ngậm 12 nước (Na3PO4.12H2O). Natri photphat cực kỳ dễ cháy và dễ tan trong nước.
Natri photphat là thành phần quan trọng trong nhiều chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn. Được ứng dụng phổ biến trong các hoạt động sản xuất công nghiệp.

1. Tính chất vật lý đặc trưng của Natri photphat – Na3PO4
| Tên gọi khác | Trisodium phosphate, Trinatri Photphat, Natri photphat tribazo |
| Trạng thái | chất rắn tinh thể hay có dạng hạt màu trắng |
| Mùi vị | Không mùi |
| Tính tan trong nước | Tan tốt trong nước để tạo thành dung dịch kiềm, có tính bazơ, không tan trong rượu |
| Độ hòa tan trong nước | 1.5 g/100 mL (0 °C) và 8.8 g/100 mL (25 °C) |
| Khối lượng mol | 163.94 g/mol |
| Khối lượng riêng | 1.620 g/cm3 |
| Điểm nóng chảy | 73.5 °C |
| Độ bazơ (pKb) | 2.23 |
| Độ pH dung dịch 1% | 12 |

2. Tính chất hóa học của Natri photphat – Na3PO4
Natri photphat tham gia vào các phản ứng tiêu biểu dưới đây:
| Phản ứng với axit | Natri photphat tham gia phản ứng với axit tạo thành muối mới và axit yếu hơn theo phương trình phản ứng:
3 HCl + Na3PO4 → 3 NaCl + H3PO4 |
| Phản ứng thế với kim loại | Natri photphat có khả năng tham gia phản ứng thế với kim loại mạnh hơn:
Na3PO4 + 3K → K3PO4 + 3Na |
| Phản ứng trao đổi với bazơ | Natri photphat có phản ứng trao đổi với bazơ theo phương trình:
Na3PO4 + 3KOH → 3NaOH + K3PO4 |
3. Ứng dụng của Natri photphat – Na3PO4
| Trong công nghiệp xử lý nước | Natri photphat là thành phần chủ chốt trong xử lý nước thải, bao gồm cả nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt. Vai trò của NaNO3 giúp làm mềm cứng nước, trung hòa độ pH và kiềm, làm chậm sự hình thành của các cặn canxi…. |
| Trong công nghiệp tẩy rửa | Nhờ có độ pH và kiềm đủ lớn nên Natri photphat có vai trò quan trọng trong việc làm sạch các loại dầu mỡ, vết bóng nhờn trên các bề mặt…Đây là thành phần an toàn lành tính, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
|
| Trong chế biến thực phẩm | Natri Photphat đóng vai trò là chất phụ gia thực phẩm, có tác dụng điều chỉnh độ chua của các sản phẩm cũng như chống đông cứng cho các sản phẩm sữa bột, đồng thời là chất bổ sung dinh dưỡng, cải thiện quá trình luyện tập cho các vận động viên. |
| Trong sản xuất phân bón | Là nguồn cung cấp một lượng nhỏ phân lân giúp cây trồng phát triển, tăng khả năng hấp thụ khoáng chất, tăng sức đề kháng cho cây trồng giúp cây tăng trưởng nhanh và ít rụng trái non hiệu quả hơn |
| Các ứng dụng khác | Natri photphat còn được sử dụng làm chất đệm, chất ức chế ăn mòn kim loại, hạ nhiệt độ nóng chảy của men, các ứng dụng trong ngành xi mạ làm gốm sứ hoặc ngành dệt may, thuốc nhuộm… |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Natri photphat – Na3PO4
- Natri Photphat là hợp chất rất dễ gây cháy nổ nên cần hết sức lưu ý khi sử dụng.
- Khi tham gia phản ứng thế, trao đổi sẽ sinh nhiệt cao và các khí được giải phóng có thể gây hại cho sức khỏe.
- Phải trang bị đầy đủ mũ, khẩu trang, quần áo, kính bảo hộ…khi làm việc với hóa chất.
- Natri photphat dễ tan trong nước nên khi bảo quản cần cất trữ trong lớp nilon PP hoặc PE .
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao, tránh để chung với các hóa chất khác.
- Trong trường hợp hóa chất văng vào mắt, hãy rửa sạch mắt với thật nhiều nước và đi cấp cứu.
- Trường hợp bị hóa chất này văng vào da, lập tức cởi bỏ đồ bảo hộ, rửa sạch và đến cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị.

Benzyl Alcohol 






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.