RESORCINOL – C₆H₆O₂ là gì?
Resorcinol (C₆H₆O₂) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm dihydroxybenzen, có cấu trúc gồm một vòng benzen với hai nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí meta (1,3-dihydroxybenzene).
Tính chất vật lý của Resorcinol (C6H6O2)
Tính chất vật lý | Mô tả |
Trạng thái | Chất rắn |
Màu sắc | Màu trắng hoặc hơi vàng |
Mùi | Không mùi hoặc mùi nhẹ, dễ chịu |
Nhiệt độ nóng chảy | Khoảng 110°C |
Nhiệt độ sôi | Khoảng 277°C |
Độ tan trong nước | Tan tốt trong nước (khoảng 10 g/100 mL ở 20°C) |
Khối lượng mol | 110.11 g/mol |
Tính dẫn điện | Không dẫn điện, nhưng có thể tạo ion khi hòa tan trong dung môi nước hoặc kiềm |
Tỷ trọng | Khoảng 1.29 g/cm³ (ở 20°C) |
Tính chất hòa tan trong dung môi | Tan trong ethanol, eter, axeton, clorofom, benzene và dễ tan trong nước. |
Tính chất hóa học của Resorcinol (C6H6O2)
Tính chất hóa học | Mô tả |
Phản ứng với kim loại kiềm | Resorcinol có thể phản ứng với kim loại kiềm (như Na, K) tạo thành muối resorcinolat và khí hiđro (H₂). |
Phản ứng với halogen | Resorcinol phản ứng với halogen như clo hoặc brom trong điều kiện thích hợp, tạo thành sản phẩm halogen hóa. Ví dụ: C6H4(OH)2 + Cl₂ → C6H3Cl(OH)2 + HCl. |
Phản ứng oxi hóa | Resorcinol dễ bị oxi hóa bởi các chất oxi hóa mạnh, ví dụ, nó có thể chuyển thành quinon hoặc các sản phẩm oxi hóa khác. |
Phản ứng với axit | Resorcinol có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra các hợp chất ester. |
5. Phản ứng với base mạnh | Resorcinol là một axit yếu và có thể phản ứng với các base mạnh (như NaOH) tạo ra muối resorcinolat và nước. |
Phản ứng với anhydrit axit | Resorcinol có thể phản ứng với anhydrit axit (như anhydrit acetic) tạo thành este resorcinol. |
Phản ứng với nitrat | Resorcinol phản ứng với axit nitric tạo thành sản phẩm nitrat hóa, trong đó một hoặc hai nguyên tử H trên vòng benzen bị thay thế bởi nhóm nitro (-NO2). |
Phản ứng khử | Resorcinol có thể bị khử thành các hợp chất không chứa nhóm hydroxyl (ví dụ như benzen) khi sử dụng các chất khử mạnh. |
Điều chế Resorcinol (C₆H₆O₂)
Resorcinol có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau:
Phương pháp công nghiệp phổ biến nhất: Nóng chảy benzene sulfonic acid với NaOH.
Phương pháp trong phòng thí nghiệm: Sử dụng 3-Aminophenol hoặc phản ứng diazoni hóa.
Ứng dụng Resorcinol (C₆H₆O₂)
- Dược phẩm: Thành phần trong thuốc trị mụn, vảy nến, viêm da
- Mỹ phẩm: Thành phần trong thuốc nhuộm tóc, chất chống oxy hóa
- Công nghiệp: Sản xuất nhựa, keo dán, thuốc nổ, thuốc trừ sâu
- Hóa phân tích: Sử dụng trong phát hiện đường và protein
Những tên gọi khác của sản phẩm
Resorcinol, C6H6O2, Resorcin, 1,3-Benzenediol, Fluorescinol
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.