Soda Ash Light là gì
Soda Ash Light (hay còn gọi là Natri cacbonat nhẹ, công thức hóa học: Na₂CO₃) là một dạng của natri cacbonat có đặc tính nhẹ và dạng bột mịn, màu trắng. Đây là một loại muối vô cơ quan trọng, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

Tính chất vật lý của Soda Ash Light
| Tính chất | Mô tả |
|---|---|
| Trạng thái | Dạng bột trắng, mịn, khô |
| Mùi | Không mùi |
| Khối lượng riêng (bulk density) | Khoảng 0.5 – 0.6 g/cm³ (thấp hơn soda ash dense) |
| Điểm nóng chảy | Khoảng 851°C |
| Tính tan trong nước | Tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm yếu |
| Tính hút ẩm | Có khả năng hút ẩm nhẹ từ không khí |
| Không tan trong | Rượu và nhiều dung môi hữu cơ khác |
Tính chất hóa học của Soda Ash Light
| Phản ứng | Phương trình hóa học | Mô tả |
|---|---|---|
| 1. Thủy phân trong nước | Na₂CO₃ + H₂O ⇌ 2Na⁺ + HCO₃⁻ + OH⁻ | Tạo dung dịch kiềm yếu (pH ≈ 11) |
| 2. Tác dụng với axit mạnh | Na₂CO₃ + 2HCl → 2NaCl + CO₂ ↑ + H₂O | Giải phóng khí CO₂, tạo muối và nước |
| 3. Tác dụng với muối kim loại | Na₂CO₃ + CaCl₂ → CaCO₃ ↓ + 2NaCl | Tạo kết tủa (CaCO₃) – dùng trong xử lý nước |
| 4. Phản ứng nhiệt phân (nhiệt độ rất cao) | Na₂CO₃ → Na₂O + CO₂ ↑ | Chỉ xảy ra ở nhiệt độ >850°C |
| 5. Phản ứng với muối amoni | Na₂CO₃ + 2NH₄Cl → 2NaCl + (NH₄)₂CO₃ | Ứng dụng trong quá trình Solvay |
Điều chế Soda Ash Light
Soda Ash Light (Na₂CO₃ nhẹ) được điều chế chủ yếu bằng quy trình Solvay – một phương pháp kinh điển và hiệu quả trong công nghiệp hóa chất. Dưới đây là tổng hợp quá trình điều chế:
| Bước | Phản ứng | Giải thích |
|---|---|---|
| 1. Nhiệt phân CaCO₃ | CaCO₃ → CaO + CO₂ ↑ | Tạo CO₂ dùng ở bước sau |
| 2. Tạo dung dịch NH₃ bão hòa trong nước muối | NH₃ + H₂O + CO₂ + NaCl → NaHCO₃ ↓ + NH₄Cl | Kết tủa NaHCO₃ (muối trung gian) |
| 3. Nhiệt phân NaHCO₃ | 2NaHCO₃ → Na₂CO₃ + CO₂ ↑ + H₂O | Tạo ra Soda Ash Light |
| 4. Tái sinh NH₃ | CaO + H₂O → Ca(OH)₂ → Ca(OH)₂ + 2NH₄Cl → CaCl₂ + 2NH₃ + 2H₂O | Tái sử dụng NH₃, giảm chi phí |
Ứng dụng của Soda Ash Light
-
Công nghiệp hóa chất: Là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất như natri silicat, natri bicarbonat…
-
Công nghiệp thủy tinh: Dùng làm chất điều chỉnh pH, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của cát silica.
-
Chất tẩy rửa: Thành phần trong bột giặt, xà phòng.
-
Xử lý nước: Tăng độ pH, trung hòa nước có tính axit.
-
Công nghiệp dệt nhuộm và giấy: Làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong quy trình sản xuất.
Phân biệt với Soda Ash Dense
| Đặc điểm | Soda Ash Light | Soda Ash Dense |
|---|---|---|
| Hình dạng | Bột mịn nhẹ | Hạt tinh thể nặng hơn |
| Khối lượng riêng | Thấp hơn | Cao hơn |
| Ứng dụng | Dễ hòa tan, dùng nhiều trong hóa chất, tẩy rửa | Dùng nhiều trong sản xuất thủy tinh, công nghiệp nặng |
Những tên gọi khác của sản phẩm
Na2CO3, Sodium Carbonate, Soda Ash Light, Soda Light, Natri Cacbonat, soda nhẹ, soda solvay

Dipropylene Glycol Monomethyl Ether (DPM)
Methylene Chloride - CH2CL2
Acesulfame K
Erbia (Erbium Oxide)
Polyvinyl Alcohol 23-99 - PVA 23-99(H)
Axit Sunfuric – H2SO4
Axit Malic (Acid Malic)
Sulfuric acid 98% for analysis EMSURE
Hydrazine (Hydrazine Hydrate) 










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.