Xút vảy là gì?
“Xút vảy” là tên gọi thông dụng tại Việt Nam cho một dạng của xút (NaOH – natri hydroxit) được sản xuất và đóng gói dưới dạng mảnh hoặc vảy (flakes). Đây là một loại hóa chất công nghiệp rất mạnh, có tính kiềm cao, không màu, hút ẩm mạnh và tan tốt trong nước, tỏa nhiệt khi tan.
Hóa chất xút vảy thường sử dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ, công nghiệp hóa chất, luyện kim và phân bón hóa học.
Tính chất vật lý của xút vảy
| Thuộc tính | Giá trị/Thông tin |
|---|---|
| Tên hóa học | Natri hydroxit (Sodium hydroxide) |
| Công thức | NaOH |
| Khối lượng phân tử | 39,997 g/mol |
| Trạng thái vật lý | Rắn, dạng vảy màu trắng hoặc trong suốt |
| Mùi | Không mùi |
| Tính tan | Tan rất tốt trong nước, rượu, glycerol |
| Nhiệt độ nóng chảy | ~318 °C |
| Nhiệt độ sôi | ~1.388 °C |
| Tỉ trọng (d = 20°C) | ~2,13 g/cm³ |
| Tính hút ẩm | Rất mạnh – hút ẩm và CO₂ từ không khí |
| Phản ứng với nước | Tan nhanh, tỏa nhiệt mạnh khi hòa tan |
Tính chất hóa học của NaOH
| Phản ứng | Phương trình minh họa | Hiện tượng / Ghi chú |
|---|---|---|
| 1. Tác dụng với axit | NaOH + HCl → NaCl + H₂O | Phản ứng trung hòa |
| 2NaOH + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + 2H₂O | ||
| 2. Tác dụng với oxit axit | 2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O | Tạo muối và nước |
| NaOH + SO₂ → NaHSO₃ | ||
| 3. Tác dụng với muối | 2NaOH + CuSO₄ → Cu(OH)₂↓ + Na₂SO₄ | Kết tủa Cu(OH)₂ màu xanh lam |
| NaOH + AlCl₃ → Al(OH)₃↓ + NaCl | Kết tủa trắng, tan khi dư NaOH | |
| 4. Tác dụng với kim loại lưỡng tính | 2Al + 2NaOH + 6H₂O → 2Na[Al(OH)₄] + 3H₂↑ | Tạo khí H₂ và muối phức |
| 5. Phản ứng xà phòng hóa | C₃H₅(COOR)₃ + 3NaOH → C₃H₅(OH)₃ + 3RCOONa | Tạo xà phòng và glyxerin |
| 6. Tác dụng với dung dịch muối amoni | NH₄Cl + NaOH → NH₃↑ + NaCl + H₂O | Có mùi khai của NH₃ |
| 7. Tính chất làm đổi màu chất chỉ thị | Quỳ tím → xanhPhenolphtalein → hồng (trong môi trường kiềm) | Thể hiện tính bazơ mạnh |
Điều chế Xút
Việc điều chế xút (NaOH – natri hydroxit) chủ yếu được thực hiện trong công nghiệp. Điện phân dung dịch NaCl (nước muối – gọi là nước muối ăn) còn gọi là phương pháp điện phân muối ăn có màng ngăn.
Phản ứng tổng quát:
2NaCl+2H2O → 2NaOH+H2↑+Cl2↑
Ứng dụng của xút vảy
-
Trong công nghiệp:
-
Sản xuất giấy, dệt nhuộm
-
Làm sạch bề mặt kim loại, xử lý nước
-
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa
-
Chế biến thực phẩm (ở liều lượng cho phép)
-
-
Trong phòng thí nghiệm: Làm chất chuẩn hoặc chất phản ứng.
Lưu ý khi sử dụng NaOH
-
Nguy hiểm: Ăn mòn da, mắt, gây bỏng nặng. Tuyệt đối không được tiếp xúc trực tiếp.
-
Bảo quản: Ở nơi khô ráo, kín gió, tránh ánh sáng, tránh tiếp xúc với nước và không khí ẩm.
Những tên gọi khác của sản phẩm
NaOH, Natri hidroxit, hiđroxit natri, hyđroxit natri, xút, xút vảy, Sodium Hydroxide, Natri hiđroxit, Caustic Soda, caustic soda flakes, xút vảy đài loan, xút vảy trung quốc, xút vảy ấn độ, hóa chất xút vảy, hóa chất naoh, soda caustic

Dipropylene Glycol Monomethyl Ether (DPM)
Methylene Chloride - CH2CL2
Acesulfame K
Erbia (Erbium Oxide)
Polyvinyl Alcohol 23-99 - PVA 23-99(H)
Axit Sunfuric – H2SO4
Toluen - Metylbenzen
Kẽm Clorua (Zinc Chloride, Zinc Dichloride)
Kẽm Nitrat (Zinc Nitrate Hexahydrate)
Cồn công nghiệp – C2H5OH
Polyvinyl Alcohol - PVA
Citric Acid C6H8O7.H2O / CAS: 77-92-9
Toluene Diisocyanate
Axit Fomic – HCOOH
Acid Oleic - Axit Olecid
Melamine – C3H6N6
Fluosilicic Axit (Axit hexafluorosilicic)
Ethyl Acetate (EAC) – CH3COOCH2CH3 










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.